Trang chủ / Sản phẩm

Sản phẩm

Công ty TNHH Hóa sinh Nam Thông Boda

Công ty TNHH Hóa sinh Nam Thông Boda là nhà sản xuất chất bảo quản gỗ chuyên nghiệp của Trung Quốc và nhà máy sản xuất thuốc diệt nấm gỗ OEM, chuyên sản xuất chất bảo quản, thuốc diệt nấm và chất diệt khuẩn cho nhiều loại sản phẩm hàng ngày. Công ty trước đây của chúng tôi là Công ty Hóa chất Hàng ngày Xinke, được thành lập vào năm 1999 và năm 2003 được đổi tên thành Công ty TNHH Hóa sinh Nam Thông Boda, nhưng nhãn hiệu “XK” vẫn được sử dụng. Thương hiệu XK đã được các nhà sản xuất quốc tế biết đến và sử dụng trong các lĩnh vực mỹ phẩm, xây dựng, trang trí nhà cửa, xử lý nước, dệt may, sản phẩm tẩy rửa, giấy. Các sản phẩm cốt lõi--chất bảo vệ gỗ và chất bảo quản gốc kathon được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia, phản hồi từ khách hàng của chúng tôi đa số là tích cực. Sản phẩm của chúng tôi tiêu diệt và ức chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và nấm, vì vậy sản phẩm của bạn có thể tươi lâu.

Tôn kính

Sự kiện tin tức

Chúng tôi có khả năng sản xuất cực kỳ hoàn chỉnh và quy mô lớn, và có thể tạo ra các sản phẩm tùy chỉnh, OEM hoặc ODM theo nhu cầu của khách hàng.

Công nghiệp & kiến ​​thức

Các sản phẩm liên quan đến chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde đại diện cho một hạng mục quan trọng trong thế giới bảo quản hóa học và các ứng dụng công nghiệp. Những sản phẩm này đóng vai trò then chốt trong việc bảo quản nhiều loại vật liệu, từ gỗ và dệt may đến mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.

Tìm hiểu về chất bảo quản giải phóng chậm Formaldehyde

Chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde , còn được gọi là chất cho hoặc chất giải phóng formaldehyde, là một nhóm hóa chất được thiết kế để giải phóng formaldehyde dần dần theo thời gian khi tiếp xúc với các điều kiện cụ thể. Formaldehyde (CH2O) là một loại khí không màu, có mùi hăng, có đặc tính bảo quản mạnh. Nó có hiệu quả cao trong việc ức chế sự phát triển của vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và nấm mốc. Tuy nhiên, do tính chất khí nên formaldehyde không thể được áp dụng trực tiếp vào hầu hết các vật liệu. Đây là lúc chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde phát huy tác dụng.
Cơ chế hoạt động của chất giải phóng chậm Formaldehyde
Chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde là những hợp chất được bào chế có chứa các nhóm hóa học có khả năng phân hủy dần dần và giải phóng formaldehyde khi được kích hoạt. Các hợp chất này được thiết kế một cách chiến lược để đảm bảo giải phóng formaldehyde một cách có kiểm soát và bền vững, ngăn ngừa sự phơi nhiễm nhanh hoặc quá mức. Cơ chế giải phóng chậm này cho phép bảo quản vật liệu hiệu quả trong thời gian dài mà không cần phải sử dụng lại thường xuyên.
Các loại chất bảo quản giải phóng chậm Formaldehyde phổ biến
Hiện có một số chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde, mỗi loại có thành phần hóa học và đặc tính giải phóng độc đáo. Một số loại phổ biến nhất bao gồm:
Diazolidinyl Urê: Diazolidinyl urê là chất cho formaldehyde được sử dụng rộng rãi trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó giải phóng formaldehyde với tốc độ chậm và ổn định, khiến nó trở thành sự lựa chọn tuyệt vời để bảo quản các sản phẩm này mà vẫn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
Imidazolidinyl Urea: Imidazolidinyl urea là một chất giải phóng formaldehyde khác thường được tìm thấy trong mỹ phẩm và đồ dùng vệ sinh cá nhân. Nó hoạt động tương tự như Diazolidinyl urê, mang lại sự bảo vệ lâu dài chống lại sự ô nhiễm của vi khuẩn.
DMDM Hydantoin: DMDM ​​hydantoin là chất cung cấp formaldehyde được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như bảo quản mủ cao su và các hệ thống chứa nước khác. Nó dần dần phân hủy để giải phóng formaldehyde, ức chế hiệu quả sự phát triển của các vi sinh vật gây hại.

Ứng dụng của chất bảo quản giải phóng chậm Formaldehyde

Chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde tìm thấy các ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp nhờ đặc tính kháng khuẩn đặc biệt và hiệu quả lâu dài của chúng. Hãy cùng khám phá một số lĩnh vực chính mà các chất bảo quản này đóng vai trò then chốt:
Bảo quản gỗ
Một trong những ứng dụng chính của chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde là bảo quản gỗ. Gỗ dễ bị mục nát, hư hỏng do nấm và côn trùng gây ra. Bằng cách tẩm các sản phẩm gỗ bằng chất bảo quản gốc formaldehyde, tuổi thọ của gỗ có thể được kéo dài đáng kể. Điều này đặc biệt quan trọng trong xây dựng, nơi gỗ đã qua xử lý được sử dụng cho nhiều mục đích kết cấu và trang trí khác nhau.
Công nghiệp dệt may và da giày
Trong ngành công nghiệp dệt may và da, chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde được sử dụng để bảo vệ vải và đồ da khỏi sự phân hủy của nấm và vi khuẩn. Phương pháp bảo quản này rất cần thiết để duy trì chất lượng của hàng dệt, đảm bảo chúng không có mùi và hư hỏng do vi sinh vật trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
Mỹ phẩm và Sản phẩm Chăm sóc Cá nhân
Chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde là thành phần phổ biến trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc cá nhân, chẳng hạn như dầu gội, nước thơm và kem. Những cái này mỹ phẩm chất bảo quản ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại có thể làm hỏng các sản phẩm này, đảm bảo chúng vẫn an toàn và hiệu quả trong suốt thời hạn sử dụng.
Sơn và Chất phủ
Trong ngành sơn và chất phủ, chất bảo quản gốc formaldehyde được thêm vào công thức để ngăn ngừa ô nhiễm vi khuẩn và hư hỏng. Điều này rất quan trọng trong việc đảm bảo tuổi thọ và chất lượng của sơn và chất phủ, đặc biệt là những loại được sử dụng trong các ứng dụng ngoài trời, nơi chúng tiếp xúc với các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Cân nhắc và quy định về an toàn

Mặc dù các chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde có hiệu quả cao trong việc bảo quản nguyên liệu nhưng việc sử dụng chúng cũng đặt ra những cân nhắc quan trọng về an toàn và quy định. Formaldehyde được một số tổ chức y tế phân loại là chất gây ung thư và việc tiếp xúc với nó có thể gây rủi ro cho sức khỏe của cả người lao động và người tiêu dùng. Vì vậy, điều cần thiết là phải tuân thủ các quy định và hướng dẫn nghiêm ngặt về an toàn khi sử dụng các sản phẩm có chứa chất bảo quản chậm giải phóng formaldehyde.
An toàn lao động
Những người lao động tham gia sản xuất, xử lý và sử dụng chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde phải được đào tạo thích hợp về các biện pháp an toàn. Điều này bao gồm sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) như găng tay và khẩu trang, làm việc ở những khu vực thông gió tốt và tuân theo các quy trình xử lý được khuyến nghị để giảm thiểu phơi nhiễm.
An toàn tiêu dùng
Sản phẩm có chứa chất bảo quản chậm formaldehyde phải tuân thủ các tiêu chuẩn quy định để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Các cơ quan quản lý, chẳng hạn như Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Ủy ban Châu Âu, đã thiết lập nồng độ formaldehyde tối đa cho phép trong nhiều sản phẩm khác nhau để bảo vệ người tiêu dùng khỏi những nguy cơ tiềm ẩn đối với sức khỏe.
Ghi nhãn và minh bạch
Các nhà sản xuất sản phẩm có chứa chất giải phóng formaldehyde thường được yêu cầu dán nhãn sản phẩm của họ với thông tin rõ ràng và chính xác về sự hiện diện của formaldehyde. Điều này cho phép người tiêu dùng đưa ra những lựa chọn sáng suốt và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Tương lai của chất bảo quản giải phóng chậm Formaldehyde

Khi nhu cầu về các sản phẩm bền vững và thân thiện với môi trường tăng lên, tương lai của chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde có thể liên quan đến những tiến bộ trong công thức và kỹ thuật ứng dụng. Các nhà nghiên cứu đang tích cực khám phá các chất bảo quản thay thế có hiệu quả nhưng ít độc hại hơn so với các chất bảo quản formaldehyde truyền thống. Ngoài ra, còn có sự tập trung vào việc phát triển các chất bảo quản nhằm giảm tác động đến môi trường và lượng khí thải carbon.
Các lựa chọn thay thế xanh và bền vững
Ngành công nghiệp này đang ngày càng khám phá các lựa chọn thay thế xanh hơn cho các chất bảo quản giải phóng chậm formaldehyde, chẳng hạn như chất bảo quản hữu cơ và sinh học. Những lựa chọn thay thế này nhằm mục đích mang lại mức độ hiệu quả tương tự mà không gây ra các mối lo ngại liên quan đến sức khỏe và môi trường.
Công thức cải tiến
Nghiên cứu đang được thực hiện nhằm tối ưu hóa công thức của các sản phẩm giải phóng chậm formaldehyde. Điều này bao gồm cải thiện cơ chế giải phóng có kiểm soát và nâng cao hiệu suất tổng thể của các chất bảo quản này.